Xe Máy Honda Wave RSX 2023 Vành Đĩa Phanh Đúc
Thương hiệu: Honda | Xem thêm Xe tay ga HondaMô tả ngắn
Mua Xe Máy Honda Wave RSX 2023 Vành Đĩa Phanh Đúc ở đâu?Giới thiệu Xe Máy Honda Wave RSX 2023 Vành Đĩa Phanh Đúc
MÔ TẢ SẢN PHẨM
a. Quy trình mua và nhận xe:
Đặt hàng→Xác nhận lại đặt hàng( kiểm tra tồn kho)→Khách hàng thanh toán→Khách hàng đến Honda Sông Trà làm thủ tục giấy tờ xe →Khách hàng nhận xe!
b. Quy định về giá bán:
Phí trước bạ ở mỗi địa phương là khác nhau, vì vậy các sản phẩm xe được đăng tải sẽ là:
- Giá sản phẩm được đăng bán là giá tại cửa hàng
- Đã bao gồm thuế VAT
- Chưa bao gồm chi phí lưu hành xe như: thuế trước bạ và các chi phí khác khi ra biển số
c. Địa điểm giao xe:
- HEAD trực thuộc hệ thống Honda Sông Trà ở gần với khách hàng
- Quý khách nhận xe, làm thủ tục giấy tờ tại cửa hàng trực thuộc hệ thống Honda Sông Trà
d. Quy định đổi trả sản phẩm:
Xe máy là một loại hình sản phẩm kinh doanh có đặc thù riêng, do đó, khi quý khách hàng đặt mua xe bắt buộc phải nắm rõ các quy định dưới đây:
- Quý khách hàng vui lòng kiểm tra kỹ sản phẩm trước khi nhận xe, Chúng tôi không chịu trách nhiệm khi có bất kỳ lỗi xảy ra do sự chủ quan trong quá trình kiểm tra-giao nhận sản phẩm.
- Sản phẩm đã thanh toán sẽ không được đổi trả.
Sông Trà là nhà phân phối sản phẩm xe máy theo quy định của công ty Honda Việt Nam và có trách nhiệm thực hiện chế độ bảo hành nhằm đảm bảo chất lượng của sản phẩm mà quý khách hàng mua, để đề phòng những khuyết tật của vật liệu hoặc do sản xuất. Theo các điều khoản và điều kiện được trình bày phía sau, Hệ thống Honda Sông Trà cam kết sửa chữa lại các hư hỏng do sản xuất, thông qua các Cửa hàng Bán xe và Dịch vụ do Honda ủy nhiệm (HEAD) nằm trong hệ thống trực thuộc cửa hàng của Sông Trà.
------------------------------------------------------
Thông Số Kỹ Thuật Wave Rsx 110cc phanh cơ vành nan hoa
Khối lượng bản thân
99 kg (vành đúc) 98 kg (vành nan hoa/phanh cơ) 99 kg (vành nan hoa/phanh đĩa)
Dài x Rộng x Cao
1.921 mm x 709 mm x 1.081 mm
Khoảng cách trục bánh xe
1.227mm
Độ cao yên
760mm
Khoảng sáng gầm xe
135mm
Dung tích bình xăng
4,0 L
Kích cỡ lớp trước/ sau
Lốp trước: 70/90 - 17 M/C 38P Lốp sau: 80/90 - 17 M/C 50P
Phuộc trước
Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ
Xăng, 4 kỳ, 1 xilanh, làm mát bằng không khí
Công suất tối đa
6,46 kW / 7.500 vòng/phút
Dung tích nhớt máy
0,8 lít khi thay nhớt 1,0 lít khi rã máy
Mức tiêu thụ nhiên liệu
1,7l/100 km
Hộp số
Cơ khí, 4 số tròn
Hệ thống khởi động
Đạp chân/Điện
Moment cực đại
8,7 Nm/6.000 vòng/phút
Dung tích xy-lanh
109,2 cm3
Đường kính x Hành trình pít tông
50,0 x 55,6 mm
Tỷ số nén
9,3 : 1
Chi Tiết Sản Phẩm
Thương hiệu | Honda |
---|---|
SKU | l2125453960 |
Thông số kỹ thuật | 99kg |
Tên tổ chức chịu trách nhiệm hàng hóa | honda việt nam |
condition | Mới |
Dung tích xi lanh | 110cc |
Ngày sản xuất | 2023 |
Địa chỉ tổ chức chịu trách nhiệm hàng hóa | honda việt nam |
Xuất xứ | việt nam |
Dòng sản phẩm | xe số |
Mẫu xe máy tương thích | HONDA BLADE |
Loại bảo hành | Bằng Phiếu bảo hành và Hóa đơn |
Thời gian bảo hành | 5 năm |
d | 2924 |